Characters remaining: 500/500
Translation

nouveaux riches

/'nu:vou'ri:ʃ/
Academic
Friendly

Từ "nouveaux riches" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những người mới trở nên giàu có, thường nhấn mạnh vào cách họ thể hiện sự giàu có của mình. Từ này nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa "những người giàu có mới".

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Nghĩa chính: Những người vừa mới trở nên giàu có, thường phong cách sống tiêu xài thể hiện sự giàu có một cách phô trương.
  • Sử dụng: "Nouveaux riches" thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc châm biếm, để chỉ những người tiền nhưng thiếu sự tinh tế trong việc tiêu xài hoặc thể hiện bản thân.
dụ:
  1. Câu đơn giản: "The nouveaux riches often flaunt their wealth with flashy cars and expensive jewelry." (Những kẻ mới phất thường phô trương sự giàu có của họ bằng những chiếc xe hơi lòe loẹt trang sức đắt tiền.)
  2. Câu nâng cao: "While the nouveaux riches may enjoy their newfound wealth, they often lack the sophistication that comes with generations of wealth." (Trong khi những kẻ mới phất có thể tận hưởng sự giàu có mới tìm được, họ thường thiếu đi sự tinh tế những thế hệ giàu có đã .)
Biến thể từ gần giống:
  • Nouveau riche: Đây dạng số ít của từ "nouveaux riches", cũng mang nghĩa tương tự nhưng chỉ áp dụng cho một người.
  • Upper class: Tầng lớp thượng lưu, thường chỉ những người giàu có lâu đời, không giống như "nouveaux riches" với ý nghĩa nhấn mạnh vào sự mới mẻ trong sự giàu có.
  • Social climber: Người tìm cách nâng cao vị thế xã hội, có thể liên quan đến "nouveaux riches" khi họ cố gắng tỏ ra nổi bật trong xã hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Affluent: Giàu có, nhưng không mang ý nghĩa tiêu cực như "nouveaux riches".
  • Wealthy: Cũng chỉ những người giàu có, nhưng không sự chỉ trích về cách thể hiện sự giàu có.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Money talks": Tiền sức mạnh, chỉ ra rằng tiền có thể ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận bạn.
  • "New money": Cụm từ này tương tự như "nouveaux riches", thường chỉ những người mới tiền không thuộc vào tầng lớp giàu có lâu đời.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nouveaux riches", người nói thường muốn truyền đạt một ý kiến phê phán hoặc châm biếm về cách những người này sử dụng tiền bạc. Do đó, hãy cẩn thận với ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
danh từ, số nhiều nouveaux riches
  1. kẻ mới phất

Comments and discussion on the word "nouveaux riches"