Từ "nouveaux riches" là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những người mới trở nên giàu có, thường là nhấn mạnh vào cách mà họ thể hiện sự giàu có của mình. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "những người giàu có mới".
Định nghĩa và cách sử dụng:
Nghĩa chính: Những người vừa mới trở nên giàu có, thường có phong cách sống và tiêu xài thể hiện sự giàu có một cách phô trương.
Sử dụng: "Nouveaux riches" thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc châm biếm, để chỉ những người có tiền nhưng thiếu sự tinh tế trong việc tiêu xài hoặc thể hiện bản thân.
Ví dụ:
Câu đơn giản: "The nouveaux riches often flaunt their wealth with flashy cars and expensive jewelry." (Những kẻ mới phất thường phô trương sự giàu có của họ bằng những chiếc xe hơi lòe loẹt và trang sức đắt tiền.)
Câu nâng cao: "While the nouveaux riches may enjoy their newfound wealth, they often lack the sophistication that comes with generations of wealth." (Trong khi những kẻ mới phất có thể tận hưởng sự giàu có mới tìm được, họ thường thiếu đi sự tinh tế mà những thế hệ giàu có đã có.)
Biến thể và từ gần giống:
Nouveau riche: Đây là dạng số ít của từ "nouveaux riches", cũng mang nghĩa tương tự nhưng chỉ áp dụng cho một người.
Upper class: Tầng lớp thượng lưu, thường chỉ những người giàu có lâu đời, không giống như "nouveaux riches" với ý nghĩa nhấn mạnh vào sự mới mẻ trong sự giàu có.
Social climber: Người tìm cách nâng cao vị thế xã hội, có thể liên quan đến "nouveaux riches" khi họ cố gắng tỏ ra nổi bật trong xã hội.
Từ đồng nghĩa:
Affluent: Giàu có, nhưng không mang ý nghĩa tiêu cực như "nouveaux riches".
Wealthy: Cũng chỉ những người giàu có, nhưng không có sự chỉ trích về cách thể hiện sự giàu có.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
"Money talks": Tiền có sức mạnh, chỉ ra rằng tiền có thể ảnh hưởng đến cách mà người khác nhìn nhận bạn.
"New money": Cụm từ này tương tự như "nouveaux riches", thường chỉ những người mới có tiền và không thuộc vào tầng lớp giàu có lâu đời.
Lưu ý: